Đầu kéo Hyundai HD1000 được thiết kế trang trọng từ trang thiết bị bên trong cũng như ngoại thất bên ngoài, chiếc xe như một khách sạn mini di động giúp cho lái xe thoải mái lái xe an toàn.
Về Ngoại thất Xe đầu kéo Hyundai HD1000
Xe đầu kéo Hyundai HD1000 với cabin được thiết kế nằm trên hệ thống giảm chấn lò xo treo, qua đó làm giảm cảm giác sốc và các rung động mạnh từ mặt đường, qua đó giúp người lái xe đỡ mệt mỏi khi phải di chuyển trên đường dài. Hơn nữa, Cabin của xe cũng có thể nghiêng được một góc 45 độ, dễ dàng bảo dưỡng hay sửa chữa.
Nội thất xe Hyundai HD1000
Hiểu được tâm lý cũng như sự vất vả của lái xe đường dài Hyundai đã thiết kế cabin đầu kéo Hyundai HD1000 có các trang thiết bị đầy đủ, hiện đại.
Phía sau các trang thiết bị hiện đại ở khoang lái là chiếc giường nằm, giúp lái xe nghỉ ngơi sau những cung đường mệt mỏi , đảm bảo tinh thần và sức khỏe tốt nhất khi lái xe.
Thông số chi tiết đầu kéo HD1000
Thông tin chung
|
||
Loại
xe
|
Ô tô đầu kéo
|
|
Kiểu
cabin
|
Cabin
có giường năm
|
|
Chiều
dài cơ sở
|
Short
|
|
Hệ
thống lái
|
Tay
lái thuận, 6 x 4
|
|
Kích thước (mm)
|
||
Chiều
dài cơ sở
|
4350
(3050 + 1300)
|
|
Kích
thước tổng thể (cabin sắt xi) (D x R x C)
|
6685
x 2495 x 3130 mm
|
|
Vệt
bánh xe
|
Trước
|
2040
mm
|
Sau
|
1850
mm
|
|
Phần
nhô của xe (cabin sắt xi)
|
Trước
|
1495
mm
|
Sau
|
840
mm
|
|
Trọng lượng (kg)
|
||
Trọng
lượng bản thân(cabin sắt xi)
|
Tổng
trọng lượng
|
8930
kg
|
Trục
trước
|
4600
kg
|
|
Trục
sau
|
4420
kg
|
|
Trọng
lượng toàn bộ
|
38615
kg
|
|
Trọng
tải kéo
|
23675
kg
|
|
Động cơ
|
||
Loại động cơ
|
D6CA,
Turbo tăng áp, 4 kỳ, làm bằng nước, kim phun nhiên liệu trực tiếp
|
|
Công
suất lớn nhất (ps/rpm)
|
410/1900
|
|
Dung
tích xilanh (cc)
|
12920
|
|
Đường
kính xylanh x hành trình piston
|
133
x 155
|
|
Tỷ
số nén
|
17:1
|
|
Momen
xoắn cực đại (kg.m/rpm)
|
188/1500
|
|
Hộp số
|
||
Kiểu
|
ZF16S151
|
|
Loại
|
Cơ
khí, 16 số tiến, 2 số lùi
|
|
Tỷ số truyền các
tay số
|
1st
|
13.80/11/54
|
2nd
|
9.49/7.93
|
|
3rd
|
6.53/5.46
|
|
4th
|
4.57/3.82
|
|
5th
|
3.02/2.53
|
|
6th
|
2.08/1.74
|
|
7th
|
1.43/1.20
|
|
8th
|
1.00/0.84
|
|
Reverse
|
12.92/10.80
|
|
Trục sau
|
||
Kiểu
|
D12HT
|
|
Khả
năng chịu tải (kg)
|
13000
x 2
|
|
Tỷ
số truyền cầu
|
3.909/4.333
|
|
Trục trước
|
||
Loại
|
Dầm
I
|
|
Khả
năng chịu tải (kg)
|
6550
|
|
Lốp xe
|
||
Kiểu
loại
|
Trước
đơn / Sau đôi
|
|
Cỡ
lốp
|
12R22.5-16PR
|
Mọi thông tin cần tư vấn Khách hàng vui lòng liên hệ:
Công ty Cổ Phần Đầu tư Ô tô Đông Nam
Địa chỉ: Km số 9, đường Bắc Thăng Long - Nội Bài, KCN. Quang Minh, H. Mê Linh, tp. Hà Nội
Hotline: 0969.922.915 - 0976.1777.62 Email: thanhba.hyundai@gmail.com
Website: http://giaxehyundai.mov.mn
Viết bởi: Thanh Ba
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét